2. Hệ thống làm mát ô tô có những loại nào? 3. Hệ thống làm mát ô tô thường gặp những vấn đề gì? 4. Sử dụng hệ thống làm mát ô tô thế nào cho đúng cách?
Hệ thống làm mát ô tô Có hai loại: hệ thống làm mát ô tô làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước. Hai loại này có cấu tạo và hiệu suất làm mát khác nhau. Vậy chúng khác nhau như thế nào? Nên chọn loại nào để đạt hiệu quả làm mát ô tô tốt nhất? Một số hư hỏng phổ biến là gì và cần quan sát những gì để hệ thống làm mát hoạt động tốt nhất? Tất cả những điều trên sẽ có Ha đó là nhà để xe Câu trả lời trong bài viết dưới đây!

1. Hệ thống làm mát ô tô và công dụng của nó là gì?
Hệ thống làm mát ô tô Nó là một trong những bộ phận quan trọng nhất của máy. Bộ phận này có chức năng điều hòa nhiệt độ động cơ xe bằng cách giảm nhiệt độ sinh ra trong quá trình đốt cháy nhiên liệu, duy trì nhiệt độ ở ngưỡng cho phép, giúp động cơ và các chi tiết máy trên xe hoạt động ổn định. Vận hành ổn định và vận hành an toàn, ổn định. Thông thường của xe.
Bạn đang xem: hệ thống làm mát bằng nước
2. Hệ thống làm mát ô tô có những loại nào?
Trên thị trường hiện nay có 2 loại hệ thống làm mát:
Hệ thống làm mát bằng không khí Hệ thống làm mát bằng nước
2.1 Hệ thống làm mát không khí
2.1.1. Cấu tạo và chức năng từng bộ phận
Hệ thống làm mát ô tô bằng gió có cấu tạo rất đơn giản, gồm 3 phần:
Cánh tản nhiệt và quạt gió thân động cơ Airkites
Trong đó, quạt gió là bộ phận đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó hướng lượng không khí từ môi trường bên ngoài vào khoang động cơ, giúp giảm nhiệt và làm mát khu vực cánh tản nhiệt ở nắp xi lanh. Thân động cơ (diện tích hấp thụ nhiệt lớn nhất trong quá trình động cơ hoạt động).
2.1.2. chính sách làm việc
Một hệ thống làm mát bằng không khí có nguyên tắc hoạt động rất đơn giản. Khi động cơ hoạt động, các cánh tản nhiệt ở đầu xi-lanh và thân động cơ sẽ hấp thụ nhiệt từ hoạt động của động cơ. Khi đó, để giảm nhiệt độ động cơ và tránh hư hỏng do động cơ chạy ở nhiệt độ cao (piston bị kẹt,…) Dầu bôi trơn mất tác dụng bôi trơn, cháy nổ thậm chí…), lúc này quạt gió sẽ hướng luồng khí có nhiệt độ thấp từ môi trường bên ngoài vào khu vực này, giúp làm mát và làm mát khoang động cơ.

Sau khi làm mát khoang động cơ, lượng không khí được đưa ra ngoài. Tuy nhiên, lượng không khí nạp vào hệ thống không đủ để làm mát động cơ hoàn toàn, khả năng làm mát của hệ thống làm mát bằng không khí không cao. Do đó, hệ thống làm mát bằng không khí hiện nay không được sử dụng nhiều trên ô tô, tuy nhiên, ở xe máy thì vẫn có.
2.1.3. Ưu và nhược điểm
Lợi thế: Cấu tạo đơn giản, gọn nhẹ, giá thành rẻ, không cần bảo trì, bảo dưỡng thường xuyên, do không có nhiều bộ phận phức tạp.
Điều bất lợi: Khả năng làm mát thấp, đặc biệt ở khối động cơ lớn; Tiếng ồn lớn trong quá trình sử dụng.
2.2 Hệ thống nước làm mát ô tô
2.2.1. Cấu tạo và chức năng từng bộ phận
Hệ thống làm mát bằng nước có cấu tạo phức tạp hơn hệ thống làm mát bằng không khí. Cấu tạo gồm 5 phần chính:
Nước an toàn
Bình chứa nước được làm bằng các ống nhỏ, hẹp và xen kẽ các tấm nhôm mỏng. Các cánh tản nhiệt bằng nhôm này giúp tản nhiệt nhanh hơn.
Két nước là bộ phận có chức năng chứa nước để cung cấp nước làm mát cho động cơ khi hoạt động, đồng thời truyền nhiệt từ nước ra không khí để hạ nhiệt độ động cơ.
Mỗi phương tiện khác nhau, nhưng kích thước của két nước là khác nhau.
Đậy nắp bình nước
Nắp tản nhiệt được đậy kín giúp nước trong hệ thống làm mát của xe không bị bốc hơi. Đồng thời, bằng cách tăng áp suất cho hệ thống làm mát, nhiệt độ sôi của nước tăng lên, giúp quá trình làm mát hiệu quả hơn.
Nắp bộ tản nhiệt có hai van:
Van điều áp: Đưa nước từ bình chứa nước sang bình phụ khi áp suất và nhiệt độ nước trong bình chứa nước tăng lên. Duy trì chức năng làm mát khi nhiệt độ nước cao nhưng áp suất bình chứa nước thấp.
Van nhiệt
Van hằng nhiệt được thiết kế ở giữa nắp xi lanh (giữa nước làm mát).
Van hằng nhiệt có chức năng điều khiển sự lưu thông của dung dịch làm mát giữa động cơ và két tản nhiệt:
Khi khởi động động cơ, van hằng nhiệt sẽ đóng quá trình trao đổi nước giữa động cơ và nước làm mát, giúp động cơ nhanh chóng đạt đến nhiệt độ làm việc, khi động cơ chạy trong một khoảng thời gian nhất định, nhiệt độ sẽ tăng lên và tăng lên. Nhiệt độ cho phép (khoảng 75 – 102 độ C), bộ ổn nhiệt mở đường dẫn truyền nước giữa động cơ và két nước và bắt đầu quá trình làm mát.
máy bơm nước
Một máy bơm nước được gắn phía trước động cơ, thường là loại cánh gạt, sử dụng lực ly tâm để hút và đẩy một lượng lớn nước làm mát từ dung dịch làm mát vào động cơ mà không làm tăng áp suất.
Khi tốc độ động cơ tăng, tốc độ bơm tăng, di chuyển nhiều chất làm mát vào động cơ nhanh hơn, giúp quá trình làm mát động cơ phản ứng với tốc độ nóng lên của động cơ trong quá trình vận hành.
Cái quạt
Quạt gió có tác dụng làm tăng tốc độ lưu thông của không khí qua bộ tản nhiệt, giúp tăng hiệu suất làm mát của dung dịch làm mát khi nó chảy từ dung dịch làm mát vào động cơ.
Quạt tản nhiệt hoạt động với 2 cơ chế cụ thể:
Hoạt động bằng điện với chế độ tự động khi chiller đạt đến giới hạn hoạt động nhất định. Được kích hoạt bởi khớp chất lỏng khi động cơ quay hết tốc độ vòng tua máy.
Xem thêm: Mẹo hướng dẫn chơi Rồng 3D Mobile
Ngoài những bộ phận chính kể trên, một hệ thống nước làm mát ô tô còn bao gồm ống dẫn nước, két nước phụ và các bộ phận liên quan đến hơi nước điều hòa bên trong xe.
2.2.2. chính sách làm việc
Hệ thống làm mát bằng nước hoạt động trên nguyên tắc luân chuyển nước lạnh liên tục quanh thân máy.
Trong quá trình hoạt động, khi nhiệt độ của máy tăng cao, van hằng nhiệt sẽ tự động mở ra, giúp nước lạnh luân chuyển khắp cơ thể. Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể được nước lạnh hấp thụ, sau đó nước này được đẩy vào bình chứa nước để làm mát. Sau đó, bên trong bình chứa nước, lượng nước nóng này được đẩy vào các ống dẫn nước nhỏ, được làm mát bằng quạt gió và được bơm tuần hoàn liên tục để sử dụng ngay cho chu trình làm lạnh. Quá trình này diễn ra liên tục và lặp đi lặp lại trong suốt quá trình vận hành của xe.
Đây là những cái Sơ đồ hệ thống làm mát ô tô:

2.2.3. Ưu và nhược điểm
Lợi thế: Hiệu quả làm mát tốt hơn hệ thống làm mát bằng không khí; Và không gây ra bất kỳ tiếng ồn nào trong quá trình hoạt động.
Điều bất lợi: Kết cấu phức tạp, giá thành cao do có nhiều bộ phận, phải bảo dưỡng thường xuyên.
3. Hệ thống làm mát ô tô thường gặp những vấn đề gì?
3.1 Két nước bị tắc, rỉ sét
Hoạt động liên tục trong môi trường có nhiệt độ cao có thể khiến két nước bị rỉ sét, các mối hàn ở két nước có thể bị đứt do sét đánh, hoặc đường ống dẫn nước làm mát có thể bị tắc do cặn bẩn bám vào…
Để xác định và tránh bộ tản nhiệt bị tắc, hãy thường xuyên kiểm tra chất lỏng bộ tản nhiệt xem có bụi bẩn hoặc rỉ sét không. Nếu vậy, bạn có thể cần phải mang xe đi bảo dưỡng hoặc kiểm tra két nước mới.
3.2 Hỏng van hằng nhiệt
Ở mỗi trường hợp khác nhau, van hằng nhiệt đóng vai trò quan trọng nhất định trong việc kiểm soát lượng nước làm mát từ két nước làm mát đến khoang động cơ:
Nếu van hằng nhiệt bị hỏng, nước làm mát không được cung cấp đầy đủ cho khoang máy, nhiệt độ của bộ phận này không được làm mát kịp thời trong quá trình xe vận hành sẽ ảnh hưởng đến nhiều bộ phận.
Ngược lại, khi khởi động xe sẽ nhanh chóng đạt đến nhiệt độ vận hành thích hợp, nhưng van hằng nhiệt sẽ đẩy nước làm mát vào thân động cơ, làm giảm hiệu suất.
3.3 Rò rỉ đường ống nước làm mát
Ống dẫn nước nói chung được làm bằng các chi tiết cao su. Trong quá trình hoạt động, nhiệt lượng của nước làm mát được hấp thụ một phần trong các ống dẫn nước và chúng có thể bị hư hỏng, rò rỉ.
3.4 Quạt gió bị hỏng
Quạt gió sinh nhiệt trong quá trình hoạt động và chịu nhiệt từ hoạt động của động cơ và các bộ phận xung quanh động cơ, có thể làm chảy, nứt, vỡ và làm hỏng động cơ. Trong thời gian đó, chất làm mát ra khỏi động cơ không được làm mát, thường làm giảm hiệu quả của hệ thống làm mát.
3.5 Hỏng máy bơm nước
Bơm nước đóng vai trò quan trọng giúp luân chuyển dung dịch làm mát trong hệ thống làm mát của ô tô. Nếu máy bơm không hoạt động, nước làm mát sẽ không lưu thông trong hệ thống.
4. Sử dụng hệ thống làm mát ô tô thế nào cho đúng cách?
Đối với mỗi hệ thống làm mát khác nhau, hãy ghi nhớ những điểm sau:
4.1 với hệ thống làm mát không khí
Thứ nhất, bảo trì thường xuyên. Mặc dù có cấu tạo đơn giản, tuy nhiên một số khu vực cần phải bảo dưỡng hệ thống làm mát bằng không khí thường xuyên để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Thứ hai, một số triệu chứng cần sửa máy tính: tiếng ồn rất lớn khi chạy, nhiệt độ máy luôn ở mức cao…
4.2.Với hệ thống làm mát bằng nước
Đầu tiên, hãy kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống làm mát thường xuyên và thay thế các bộ phận khi cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và ổn định.
Thứ hai, kiểm tra và bảo dưỡng bình chứa nước và bộ điều nhiệt thường xuyên.
Đây là tất cả các câu trả lời cho câu hỏi của bạn về Cấu tạo hệ thống làm mát ô tô, ứng dụng và nguyên lý làm việc của từng loại,BẰNG Các mẹo và lỗi thường gặp của hệ thống làm mát Trong quá trình xe vận hành.
Cảm ơn bạn đã quan tâm và phản hồi của bạn. Có thể ngày này là một ngày tốt lành.
Ha đó là nhà để xe Chuyên gia sửa chữa bảo dưỡng ô tô giá trị và chất lượng, luôn đồng hành cùng bạn!