Cách Học Phiên Âm Tiếng Anh Một Số Bí Quyết Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu 7 Trung Tâm Tiếng Hàn Tốt Nhất Tại Hà Nội Và Thành Phố Hồ Chí Minh
Bảng chữ cái tiếng Anh là nền tảng cơ bản để bạn bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Khi học bảng chữ cái tiếng Anh, điều quan trọng là phải hiểu đầy đủ cách phát âm của từng chữ cái. Chỉ khi đó bạn mới có thể phát âm tiếng Anh chuẩn.
Bạn xem: Đọc bảng chữ cái tiếng anh
Học tiếng Anh miễn phí ngay bây giờ
Khi học bảng chữ cái tiếng Anh, bạn cần chú ý 2 yếu tố. Đầu tiên là 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Thứ hai là chính tả của từng chữ cái. Tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Anh là bước đầu tiên của người học. Khi bạn nắm vững cách đọc từng chữ cái thì việc phát âm chuẩn như người bản xứ sẽ không còn xa nữa. Hãy cùng tham khảo cách học bảng chữ cái tiếng Anh đầy đủ và bền vững nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh hiện đại hay bảng chữ cái tiếng Anh là một bảng chữ cái Latinh bao gồm 26 chữ cái được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể. Một số chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh được sử dụng thường xuyên hơn những chữ cái khác. Ví dụ, chữ E là chữ thường gặp nhất trong tiếng Anh. Trong khi đó, chữ Z là chữ cái ít được sử dụng nhất.
Đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh
Trước khi học cách phát âm các từ trong tiếng Anh, trước tiên bạn phải biết cách phát âm các chữ cái tiếng Anh. Kỹ năng viết giúp bạn phát âm và nghe từ rất quan trọng. Nếu không có khả năng này, người học tiếng Anh gần như không thể học cách đọc từ vựng mới.
Dưới đây là phiên âm của từng chữ cái giúp bạn học đánh vần tiếng Anh. Nhớ đọc từng chữ cái và luyện phát âm thường xuyên.



Bảng phiên âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Cách đọc phiên âm tiếng Anh
/ɪ/: Âm i ngắn, giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng ít phát âm hơn (âm “i” trong tiếng Việt chỉ bằng ½). Khi đọc, môi hơi kéo sang một bên, lưỡi hạ xuống. /i:/: âm i dài, âm “i” dài, âm được phát âm trong khoang miệng. Môi mở sang hai bên, lưỡi nâng lên. /ʊ/: âm “u” ngắn, gần giống âm “u” trong tiếng Việt. Khi phát âm âm này, bạn nên đẩy một hơi thật ngắn ra khỏi cổ họng. Môi hơi tròn, lưỡi cụp xuống và âm “e” trong tiếng Việt ngắn. Môi mở to khi đọc /ɪ/. Âm /ɪ/./ə/: Phát âm giống âm “o” tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn khi đọc lưỡi thấp hơn. Môi hơi mở, lưỡi thả lỏng./ɜ:/: Phát âm /ɘ/ nhưng lưỡi cong và phát âm trong khoang miệng. Môi hơi mở, lưỡi cong, chạm vào vòm miệng ở cuối âm. /ɒ/: âm “o” ngắn, phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Môi hơi tròn, lưỡi hạ xuống. /ɔ:/: Âm “o” cuộn lưỡi, phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt, nhưng cuộn lưỡi, âm thoát ra trong khoang miệng. Môi tròn, lưỡi cong lên trên, môi dưới chạm vào vòm miệng trên ở cuối âm, lưỡi thè xuống rất thấp. /ʌ/: Phát âm giống chữ “ă” trong tiếng Việt, lai giữa “ă” và “ă” “oe” nhưng phải được bỏ qua. Miệng hẹp lại, lưỡi hơi nhếch lên /ɑ:/: âm “a” dài, âm phát ra trong khoang miệng. Miệng mở rộng và lưỡi hạ thấp./ɪə/: Phát âm âm /ɪ/, sau đó chuyển dần sang âm /ə/. Hình dạng miệng dẹt thành hình tròn, lưỡi thụt dần./ʊə/: Phát âm là /ʊ/ rồi chuyển dần thành /ə/. Môi dần mở rộng, lưỡi đẩy dần về phía trước./eə/: Âm /e/ chuyển dần sang âm /ə/. Môi hẹp lại, lưỡi rụt dần lại. /eɪ/: Đọc âm /e/, rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt bên. Lưỡi quay lên trên./ɔɪ/: Phát âm /ɔ:/ rồi dần dần chuyển thành /ɪ/. Môi dẹt bên. Lưỡi quay lên trên và đẩy về phía trước. /aɪ/: Phát âm /ɑ:/, sau đó chuyển dần thành /ɪ/./. Môi dẹt bên. Lưỡi quay lên trên và đẩy dần về phía trước. /əʊ/: Phát âm /ə/, sau đó chuyển dần sang /ʊ/. Môi dần hé mở, hơi tròn, lưỡi rụt dần. /aʊ/: Phát âm là /ɑ:/ rồi chuyển dần thành /ʊ/. Khi phát âm các từ phải chú ý một số quy tắc: khi phát âm các nguyên âm khi các hợp âm rung khi phát âm các âm từ /ɪə/ – /aʊ/: phải phát âm cả hai yếu tố cấu tạo của âm, cách phát âm thay đổi dần từ trái sang phải, âm trước nhiều hơn âm sau Hơi dài.
Xem thêm: Số Từ Cực Đơn Giản Cho Mỗi Buổi, Số Từ Rất Đơn Giản
Viết tắt cách phát âm theo hình dạng miệng
ĐẾN môi:
Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/ Hở môi vừa phải: /ɪ/, /ʊ/, /æ /Khi đọc các âm sau, chu môi biến đổi: /u:/ , / /lưỡi và răng cùng nhau: /f/, /v/
ĐẾN lưỡi:
Khi đọc, đầu lưỡi cong lên để chạm vào nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l /Khi đọc các âm này, đầu lưỡi sẽ cong lên. cong cứng khi chạm vào: /ɜ:/, /r/. Các âm khi đọc với gốc lưỡi nâng lên: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/ kết hợp với răng và lưỡi: /ð/, /θ /.
ĐẾN dây thanh:
Khi đọc, người ta rung (giọng): phụ âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, / Khi đọc dʒ/ , /ð/, /ʒ/, các nguyên âm không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ /, /t∫/
Học bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm chuẩn sẽ giúp bạn phát âm chuẩn và viết chính xác hơn. Ngay cả đối với những từ mới, một khi bạn thành thạo kỹ năng này, bạn thậm chí có thể tưởng tượng ra cách viết đúng của từ đó khi nghe người bản ngữ nói.
Một số lời khuyên cho người mới bắt đầu học tiếng Anh
Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Vì vậy, việc học và sử dụng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Dù bạn ở độ tuổi nào thì khi mới bắt đầu học ngôn ngữ này sẽ gặp một số khó khăn nhất định. Nếu bạn không biết phương pháp học đúng và không nỗ lực đủ, bạn sẽ không thành công. Dưới đây là một số mẹo học tiếng Anh cho người mới bắt đầu:
Ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh
Cũng như việc học bất kỳ ngôn ngữ nào khác, để học tốt tiếng Anh, bạn cần nắm vững bảng chữ cái cơ bản của ngôn ngữ này. Khi học bảng chữ cái tiếng Anh, cần đặc biệt chú ý để biết chính xác mặt chữ và số đo của từng chữ cái. Đồng thời bạn có thể học từ với chữ cái đó. Ví dụ, chữ “a” trong từ “apple” và chữ “b” trong từ “book”, v.v.
Đừng bỏ qua việc học phiên âm
Nếu muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, bạn không được lơ là việc học phiên âm. Phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh là công cụ hỗ trợ hữu ích cho việc phát âm theo chuẩn quốc tế. Khi bạn bắt đầu học chữ cái hoặc từ tiếng Anh, bạn nên viết phiên âm của chữ cái hoặc từ đó. Đó là một cách để học từ mới và học cách phát âm chính xác của từ đó. Tạo ra một mô hình để nghe và giao tiếp bằng tiếng Anh ngay cả với người bản ngữ.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ để học tiếng Anh tốt hơn
Đối với người mới học tiếng Anh, đặc biệt là trẻ em, việc tạo hứng thú học tập để dễ tiếp thu là rất quan trọng. Bộ sưu tập tranh minh họa có thể là công cụ hỗ trợ đắc lực cho cha mẹ trong việc giúp con học tiếng Anh. Có thể sử dụng sơ đồ chữ A với nội dung tả quả táo (apple) hoặc sơ đồ chữ B có thể sử dụng với nội dung tả một cuốn sách (book).
Ngoài ra, sticker là công cụ học tiếng Anh rất hữu ích. Bạn có thể sử dụng ghi chú dán để tham khảo bảng chữ cái, từ vựng và phiên âm của từ, sau đó dán chúng ở những nơi dễ nhìn thấy. Tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh theo cách này sẽ giúp bạn học mọi lúc mọi nơi và ghi nhớ kiến thức mới nhanh chóng.