Bạn chọn một từ điển Anh-ViệtNhập từ khóa để xem.
Anh-Việt-Anh Từ Việt-Việt Anh-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Hàn-Việt-Nhật-Việt-Pháp -Việt Nam-Nga-Việt Nam-Đức Đức-Việt Nam-Thái Lan-Việt Nam-Lào Lào-Việt Nam-Đài Loan -Việt Nam Đan Mạch-Việt Nam Ả Rập-Việt Nam-Hà Lan-Việt Nam-Bồ Đào Nha-Việt Nam-Ý-Việt Nam-Malaysia-Việt Nam-Séc- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Tiếng ViệtTiếng Thụy Điển-Tiếng Việt Từ đồng nghĩa Từ điển Từ trái nghĩa Luật học Từ mới
Định nghĩa – Khái niệm
Mã tiếng Anh?
Đưa ra dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách sử dụng từ code trong tiếng Anh. Sau khi đọc nội dung này, bạn chắc chắn sẽ biết thuật ngữ này Mã tiếng Anh Điều đó có nghĩa là gì?
Xem thêm: Top 10 Giao Diện Trang Web Được Sử Dụng Nhiều Nhất Năm 2020 ), 10 Giao Diện Đẹp Nhất Cho Android
áo khoác /kout/* danh từ- áo choàng, áo choàng (nam)- quần áo (nữ); (cổ, vật cổ) váy- áo (động vật)- lớp, xoắn (sơn, phấn…)=một lớp sơn+ lớp sơn- (thực vật học) (vỏ, hành, củ tỏi)- (giải phẫu) màng- ( Biển) Túi (Tàu)! Huy hiệu- Huy hiệu (Quý tộc, Đại học hoặc Học viện)! Mail Coat-Áo giáp!Áo khoác và Váy-Quần áo nữ! phủi bụi áo khoác của một người – đánh đập một người, sửa chữa một người! giết áo khoác của một người; Cởi áo khoác- Cởi áo sẵn sàng chiến đấu! Coat to Work- Háo hức làm việc, sẵn sàng lên đường! Lật đổ pháo đài – rút lui, phản bội đảng, đào ngũ* ngoại động từ, (thường) quá khứ phân từ- áo- áo khoác, áo khoác, áo khoác = viên bọc đường + viên bọc đường- (kỹ thuật) áo khoác, áo khoác (d) áo khoác- áo khoác, bọc // bên ngoài
Các quy định liên quan đến Bộ luật
Viết tắt của Mã bằng tiếng Anh
áo khoác có nghĩa là: áo khoác /kout/* danh từ- áo khoác ngoài, áo khoác ngoài (nam)- áo choàng (nữ); (cổ, vật cổ) váy- áo (động vật)- lớp, xoắn (sơn, phấn…)=một lớp sơn+ lớp sơn- (thực vật học) (vỏ, hành, củ tỏi)- (giải phẫu) màng- ( Biển) Túi (Tàu)! Huy hiệu- Huy hiệu (Quý tộc, Đại học hoặc Học viện)! Mail Coat- Áo giáp!Áo khoác và Váy- Quần áo nữ! phủi bụi áo khoác của một người – đánh đập một người, sửa chữa một người! giết áo khoác của một người; Cởi áo ra trận- Cởi áo ra trận! cởi áo khoác đi làm- háo hức đi làm, sẵn sàng đi (nói chung) quá khứ phân từ- lớp phủ đầu tiên- lớp phủ, tẩm, lớp phủ, lớp phủ=viên bọc đường+ lớp phủ đường- (công nghệ) lớp phủ, lớp phủ (e) áo khoác, bọc // lớp ngoài
Đây là cách mã được sử dụng trong tiếng Anh. nó là một từ tiếng anh đặc biệt Cập nhật lần cuối vào năm 2022.
Cùng nhau học tiếng anh
Hôm nay bạn đã học các thì mật mã trong Tiếng Anh là gì? Với một từ điển kỹ thuật số, phải không? Truy cập sumuoi.mobi để xem thông tin cập nhật thường xuyên về các từ đặc biệt trong tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn… Digital Dictionary là website giải thích nghĩa của các từ điển chuyên ngành thường dùng trong các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Anh-Việt dành cho người nước ngoài mang tên Enlish Vietnamese Dictionary có thể tham khảo tại đây.
Từ điển Việt Anh
áo khoác /kout/* danh từ- Áo khoác ngoài trong tiếng Anh là gì? Áo khoác (nam) – áo khoác (nữ) trong tiếng Anh là gì? (từ tiếng anh cổ là gì? nghĩa cổ) váy- lông thú (động vật)- lớp học tiếng anh là gì? Phim truyền hình (Sơn tiếng Anh là gì? Phấn…)=lớp sơn + lớp sơn phủ- (Thực vật học) (Da tiếng Anh là gì? Củ hành tiếng Anh là gì? Củ tỏi)- (Giải phẫu) Màng- (Biển) Túi (Tế bào) ! Huy hiệu- Huy hiệu Huy hiệu của ai đó ở Anh là gì? Cởi áo khoác ra ngoài- cởi áo khoác sẵn sàng chiến đấu Cởi áo khoác ra ngoài làm việc- háo hức bắt đầu công việc What is English? Ready to Coat!To wrap one’s coat Lớp phủ tiếng Anh là gì?lớp phủ tiếng Anh là gì?lớp phủ tiếng Anh là gì?Coated=viên nén bao đường+gì?bọc //lớp ngoài