Anh-Việt-Anh Nga-Việt-Nga Lào-Việt Nam-Lào Trung Quốc-Việt Nam-Trung Quốc Pháp-Việt Nam-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Nam Ý-Việt Nam Cộng hòa Séc-Việt Nam Tây Ban Nha-Việt Nam Bồ Đào Nha-Việt Nam Đức-Việt Nam Na Uy- Tiếng Việt Khmer-Việt Nam Việt Nam-KhmerViệt Nam-Việt Nam



địa điểm

bộ bài /dek/ danh từ Boong, boongTrên cùng: Trên cùngtầng trên cùng: tầng trên cùngTầng dưới cùng: tầng dưới Tầng trên, Tầng mái (Xe buýt hai tầng) (máy bay), (tiếng lóng) đất đai, mặt đất (từ Mỹ, nghĩa là người Mỹ) Một cỗ bàiXóa các lớp