Anh-Việt-Anh Nga-Việt-Nga Lào-Việt Nam-Lào Trung Quốc-Việt Nam-Trung Quốc Pháp-Việt Nam-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Nam Ý-Việt Nam Cộng hòa Séc-Việt Nam Tây Ban Nha-Việt Nam Bồ Đào Nha-Việt Nam Đức-Việt Nam Na Uy- Tiếng Việt Khmer-Việt Nam Việt Nam-KhmerViệt Nam-Việt Nam
Bạn xem: Vôi là gì?



chanh xanh

Chanh xanh danh từ (Thực vật học) Lá chanh, cam (thực vật học) (như) cây bồ đề bẫy chim bằng nhựa chanh xanh tính từ bẫy chim bằng nhựa Vôi, rắc vôi Ngâm nước vôi trong Ngâm nước vôi trongVôi xanh Vôi xanh Vôi xanh Vôi sữa Vôi sữa Tỷ trọng: Vôi Sữa Slaker: Vôi Slurry Thiết bị Slurry Voilime trắng: Sữa tôi với vôi khô


Xem thêm: Tuổi 1965 Hợp Mệnh Gì Và Phong Thủy Hợp Tuổi 1965

chanh xanh
từ điển tổng hợp
chanh xanh danh từ
TÍNH TỪ Mới
số lượng. Mảnh, nêm Phục vụ các món ăn trang trí với nêm chanh.
động từ + vôi Nhấn | Mảnh | trang trí với
vôi + danh từ cây | Nước ép > Trang đặc biệt về TRÁI CÂY
từ điển mạng
N
Quả chua xanh của các loại cây chanh
v.
Bón vôi để kích thích sinh trưởng
Vôi trên bãi cỏ
từ điển tiếng lóng tiếng anh
1. Đi chơi với gia đình, bạn bè2. Một buổi họp mặt bình thường của bạn bè và gia đình; Nước cốt chanh này không: Đám đông này thật tẻ nhạt
Từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa tiếng Anh
Chanh vàng