người thất bại trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, ý nghĩa, ví dụ minh họa và hướng dẫn cách sử dụng looser bằng tiếng Anh.
Bạn xem: mất mát là gì
Thông tin về từ tiếng anh loser
Từ điển Anh-Việt |
![]() kẻ thua cuộc (phát âm có thể không đúng) |
Hình ảnh cho từ thua cuộc
Bạn chọn một từ điển Anh-ViệtNhập từ khóa để xem. Anh-Việt-Anh Từ Việt-Việt Anh-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Hàn-Việt-Nhật-Việt-Pháp -Việt Nam-Nga-Việt Nam-Đức Đức-Việt Nam-Thái Lan-Việt Nam-Lào Lào-Việt Nam-Đài Loan -Việt Nam Đan Mạch-Việt Nam Ả Rập-Việt Nam-Hà Lan-Việt Nam-Bồ Đào Nha-Việt Nam-Ý-Việt Nam-Malaysia-Việt Nam-Séc- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Tiếng ViệtTiếng Thụy Điển-Tiếng Việt Từ đồng nghĩa Từ điển Từ trái nghĩa Luật học Từ mới Định nghĩa – Khái niệmkẻ thua cuộc bằng Tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách sử dụng của từ thua cuộc trong tiếng Anh. Sau khi đọc nội dung này, bạn chắc chắn sẽ biết thuật ngữ này kẻ thua cuộc bằng Tiếng Anh Điều đó có nghĩa là gì? Xem thêm: Ccleaner Pro 5 – Ccleaner Professional Key 5 kẻ thua cuộc /”lu:zə/* danh từ- người thua- người thua (thua, bạc); Ngựa. ĐIỀU KHOẢN LIÊN QUAN ĐẾN LỖI
Từ viết tắt của Loser trong tiếng AnhNgười thua cuộc có nghĩa là: người thua cuộc /”lu:zə/* tên- người thua cuộc- người thua cuộc (người thua cuộc, bạc); ngựa… (người thua cuộc trong cuộc đua…)=người thua cuộc tốt + người thua cuộc nhưng không nản lòng theo chiều dọc=người thua cuộc + thua (thua … )- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) người xấu, việc xấu Đây là cách sử dụng từ thua cuộc trong tiếng Anh. nó là một từ tiếng anh đặc biệt Cập nhật lần cuối vào năm 2022. Cùng nhau học tiếng anhHôm nay bạn đã học các thì người thất bại trong Tiếng Anh là gì? Với một từ điển kỹ thuật số, phải không? Truy cập sumuoi.mobi để xem thông tin cập nhật thường xuyên về các từ đặc biệt trong tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn… Digital Dictionary là website giải thích nghĩa của các từ điển chuyên ngành thường dùng trong các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Anh-Việt dành cho người nước ngoài mang tên Enlish Vietnamese Dictionary có thể tham khảo tại đây. Từ điển Việt Anhngười thua cuộc /”lu:zə/* tên- người thua cuộc- người thua cuộc thậm chí không tức giận=người thua cuộc + thua cuộc |