Bạn chọn một từ điển Anh-ViệtNhập từ khóa để xem.
Anh-Việt-Anh Từ Việt-Việt Anh-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Hàn-Việt-Nhật-Việt-Pháp -Việt Nam-Nga-Việt Nam-Đức Đức-Việt Nam-Thái Lan-Việt Nam-Lào Lào-Việt Nam-Đài Loan -Việt Nam Đan Mạch-Việt Nam Ả Rập-Việt Nam-Hà Lan-Việt Nam-Bồ Đào Nha-Việt Nam-Ý-Việt Nam-Malaysia-Việt Nam-Séc- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Tiếng ViệtTiếng Thụy Điển-Tiếng Việt Từ đồng nghĩa Từ điển Từ trái nghĩa Luật học Từ mới
Định nghĩa – Khái niệm
Đằng sau tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách sử dụng của từ pin trong tiếng Anh. Sau khi đọc nội dung này, bạn chắc chắn sẽ biết thuật ngữ này Đằng sau tiếng Anh Điều đó có nghĩa là gì?
Xem thêm: Swagger là gì? Api tạo tài liệu cho dịch vụ web yên tĩnh là gì?
phía sau /bởi”phía sau/* Trạng từ- ghim = giữ lại tiền + trả chậm* Giới từ- phía sau=đằng sau cánh cửa+ sau cánh cửa=làm gì đó sau lưng+ làm gì đó sau lưng của ai đó=đằng sau bức màn+ (nghĩa bóng) hậu trường, khép kín, bí mật=đằng sau thời gian+ muộn, trễ, muộn- nghèo = anh ấy đang ở trong lớp của anh ấy Đằng sau những cậu bé khác + Anh ấy đứng sau những đứa trẻ khác trong lớp của mình! Đằng sau thời đại – cổ đại, cổ đại! Đi sau lời nói của một người – khám phá động cơ của một người, khám phá ý nghĩa ẩn giấu của một người* danh từ- (tục ngữ) mông đít
Điều khoản liên quan đến Pin
Viết tắt của từ phía sau trong tiếng Anh
Nghĩa ngược: đi làm muộn phía sau=trả chậm tiền (bên trong)* Giới từ- sau đó, phía sau=đằng sau cánh cửa+ phía sau cánh cửa=làm điều gì đó phía sau+ làm việc gì đó sau lưng của ai đó=phía sau màn ảnh+ (nghĩa bóng) ) phía sau cảnh, kín, bí mật = sau lưng + muộn, muộn, muộn- tội nghiệp = thằng kia lớp nó + đứa khác lớp! Đằng sau thời đại- lỗi thời, lỗi thời! đi sau lời nói của ai- để tìm hiểu ý định của ai, ý nghĩa của ai * danh từ- (tục ngữ) con lừa
Đây là cách sử dụng đằng sau tiếng Anh. nó là một từ tiếng anh đặc biệt Cập nhật lần cuối vào năm 2022.
Cùng nhau học tiếng anh
Hôm nay bạn đã học các thì Tiếng Anh là gì? Với một từ điển kỹ thuật số, phải không? Truy cập sumuoi.mobi để xem thông tin cập nhật thường xuyên về các từ đặc biệt trong tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn… Digital Dictionary là website giải thích nghĩa của các từ điển chuyên ngành thường dùng trong các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Anh-Việt dành cho người nước ngoài mang tên Enlish Vietnamese Dictionary có thể tham khảo tại đây.
Từ điển Việt Anh
phía sau /bi”haind/* Trạng từ tiếng Anh- phía sau là gì? ) one’s work+ late at work=be behind one’s Payments+late payment* preposition- What is after English? the back=phía sau màn hình+ (nghĩa bóng) phía sau màn hình Tiếng Anh là gì? bí mật Tiếng Anh? bí mật=đằng sau thời gian+ thời gian chậm trong tiếng Anh? trễ tiếng Anh là gì? trễ- kém=anh ấy đứng sau các nam sinh khác trong lớp+ anh ấy đứng sau bạn Đằng sau những đứa trẻ khác trong lớp!Đằng sau thời đại- Tiếng Anh lỗi thời là gì?Cổ hủ!Đằng sau lời nói của ai đó- Tìm hiểu ý định của ai bằng tiếng Anh