Cam kết là một động từ trong tiếng Anh, được phát âm là /kəˈmɪt/, có các nghĩa sau:
Quảng cáo
Đầu tiên, ý nghĩa phổ biến nhất của từ cam kết là “tin tưởng ai đó, cam kết, tin tưởng, dựa vào”.
Ví dụ:
Quảng cáo
Cô ấy để con mèo của mình cho anh ấy chăm sóc khi cô ấy ra nước ngoài. (Cô ấy để con mèo cho anh ấy khi cô ấy ra nước ngoài.)
Thứ hai, commit được hiểu với nghĩa là “bỏ tù ai, tống ai vào tù”.
Quảng cáo
Ví dụ:
Ông đã bị bỏ tù vì một tội ác. (Anh ta bị bỏ tù vì tội ác của mình)
Thứ ba, commit còn có nghĩa là “cam kết”.
Bạn xem: Quyết tâm là gì?
Ví dụ:
Anh ấy chưa bao giờ phạm sai lầm như vậy trước đây. (Anh ấy chưa bao giờ phạm một sai lầm ngớ ngẩn như vậy trước đây.)
Thứ tư, cam kết có nghĩa là “đưa một bộ luật đang được xem xét.”
Ví dụ:
Chúng ta cần tài trợ cho một quốc hội thấp hơn. (Chúng tôi phải gửi Dự luật Tài chính cho Hạ viện để xem xét.)
Thứ năm, cam kết đôi khi được hiểu là “làm hại, liên quan, làm hại, liên quan”.
Ví dụ:
Vụ bê bối đã củng cố danh tiếng của anh ấy. (Vụ bê bối này đã làm hoen ố danh dự của anh ấy rất nhiều.)
Thứ sáu, trong quân sự, dấn thân được hiểu là “xuất quân ra trận, đưa quân đi đánh trận”.
Ví dụ:
Hoa Kỳ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho quân đội trước khi tham chiến. (Mỹ đã chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đưa quân tham chiến).
Mục lục
2. Thế nào là từ đồng nghĩa, trái nghĩa với khẳng định?
Từ đồng nghĩa của khẳng định và một số từ có thể được sử dụng thay cho cụm từ này:
từ đồng nghĩa
tài liệu tiếng việt
từ đồng nghĩa
tài liệu tiếng việt
để đạt được
sự đầy đủ
gửi
Tiền gửi
để đạt được
để đạt được
thông báo
thông báo
đảm nhận
tiếp tục
Tiêu biểu
Thẩm quyền
vu khống
tham nhũng
Thẩm quyền
nhận ra
Sự vi phạm
Xâm phạm, xâm phạm
Tham gia
tham gia
người vi phạm
công việc khó chịu
nắm lấy
giữ
Xuyên tạc
hủy diệt
trao đổi
trao đổi
Từ trái nghĩa của câu khẳng định: dừng (dừng), rút (hủy), kết thúc (kết thúc), nhàn rỗi (nhàn rỗi), nghỉ (nghỉ ngơi), dừng (dừng), đợi (chờ), ở lại (giữ).
3. Một số thuật ngữ liên quan đến dịch vụ đảm bảo

Tự cam kết: Để bày tỏ ý kiến hoặc đưa ra quyết định mà bạn nói với mọi người. (bày tỏ ý kiến hoặc kết luận để mọi người biết)
Ví dụ:
Tôi nghĩ rằng tôi có thể tham gia bữa tiệc nhưng tôi sẽ không cam kết cho đến khi tôi biết chắc chắn. (Tôi nghĩ tôi có thể tham gia bữa tiệc. Nhưng tôi đã không nói cho đến khi tôi chắc chắn.)
Cam kết một cái gì đó vào bộ nhớ: Đảm bảo rằng bạn nhớ một cái gì đó. (Hãy chắc chắn rằng bạn nhớ một cái gì đó)
Cam kết một cái gì đó vào giấy: Viết một cái gì đó xuống.
Xem thêm: Bảng Kí Tự Đặc Biệt Pubg Mobile, Cách Đổi Tên Game Pubg Miễn Phí 2021
Ví dụ:
Chúng ta cần ghi những ý tưởng này ra giấy trước khi quên chúng đi. (Viết ra những ý tưởng này trước khi bạn quên chúng.)
4. Cam kết trong một số chuyên ngành là gì?
Trong lĩnh vực khoa học máy tính, commit được hiểu là “sự cống hiến, sự thỏa hiệp”.
Chuyên môn kỹ thuật tổng hợp: Chuyển giao, Bàn giao
Trong kinh tế: bỏ tù, đảm bảo, giam giữ, tin tưởng, gửi, hứa hẹn, bỏ tù
5. Cam kết trong GIT là gì?
GIT là một phần mềm quản lý mã nguồn phân tán. Lệnh cam kết có cú pháp sau “git commit-m” (thông báo cam kết nội dung). Cam kết ghi đè cam kết trước “git commit-amend”.
Một commit trong GIT là một thao tác mà bạn muốn lưu trữ trạng thái hiện tại, ghi lại lịch sử các thao tác như thêm, xóa, cập nhật một tệp hoặc thư mục cụ thể trong kho lưu trữ.
Kho lưu trữ sẽ ghi lại sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và lần xác nhận trước đó. Các cam kết được ghi lại theo trình tự thời gian để người dùng có thể theo dõi các thay đổi trong quá khứ.
Hi vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ xác định. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và hiểu được nghĩa của nó trong từng tình huống cụ thể.
Thì quá khứ đơn, cách sử dụng, dấu hiệu chỉ địnhThì quá khứ hoàn thành nhất trong tiếng Anh