Anh-Việt-Anh Nga-Việt-Nga Lào-Việt Nam-Lào Trung Quốc-Việt Nam-Trung Quốc Pháp-Việt Nam-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Nam Ý-Việt Nam Cộng hòa Séc-Việt Nam Tây Ban Nha-Việt Nam Bồ Đào Nha-Việt Nam Đức-Việt Nam Na Uy- Tiếng Việt Khmer-Việt Nam Việt Nam-KhmerViệt Nam-Việt Nam
Bạn đang xem: Lập dàn bài là gì?



nêu

đề cương Danh từ Đường nét, đường nét Hình dạng, bóng tốiphác thảo của một nhà thờ: Bóng một tòa nhà thờ đề cương, đề cương; đề cương; Phác thảo (của một kế hoạch…) (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung tính từ Vẽ tranh, vẽ tranh Vẽ một đường bên ngoài và phác thảo hình dạng bên ngoàiDãy núi được phác thảo rõ ràng trên nền trời buổi sáng: Những ngọn núi nổi rõ trên bầu trời buổi sáng Vạch những nét chính và dàn ý những nét chính (của bài…)Phác thảo phác thảo Vẽ phác thảo: Vẽ phác thảo Phác thảo cắt ngang: Phác thảo cắt ngang Đường viền cao su Phác thảo cắt ngang: Phác thảo cắt ngang: Phác thảo địa hình cắt ngang và Vẽ cạnh Trường đường viền: Đường viền cạnh hữu hình Tạo trường phác thảo: Điện tử & Ngoại tuyến Viễn thông Lĩnh vực: Lớp phủ nhựa tự động Số tự động Số phác thảo Số tự động Tinkeractor Phác thảo Ký tự Mặt cắt ngang Số đường biên lõi Phần Chỉ định Đường viền Đề cương Lệnh Đề cương Đề cương Đề cương Yêu cầu Khảo sát thường xuyên hoặc Đề cương hoặc Phác thảo hoặc Bản đồ phác thảo Bản đồ phác thảo : Bản đồ phác thảo

Xem thêm: Cách đăng ký tài khoản trên W88 và tham gia cá độ bóng đá


nêu
từ điển tổng hợp
nêu Danh từ
1 dòng hiển thị hình dạng/cạnh ngoài của sb/sth
TÍNH TỪ Rõ ràng, sắc nét Đường viền sắc nét của hòn đảo đã mờ đi. | Lờ mờ, mờ nhạt, mờ nhạt, không rõ ràng | Đơn giản
động từ + phác thảo Vẽ, tạo, theo dõi Trẻ vẽ đường viền của bàn tay. | Để làm, hãy xem Tôi có thể nhìn thấy những đường nét mờ nhạt của ngôi nhà trong sương mù. | làm mềm
phác thảo + danh từ Vẽ, sơ đồ
Sản phẩm. xung quanh/xung quanh ~ Cắt xung quanh đường viền | In ~ Anh ấy chỉ vẽ đường phố theo phác thảo. | ~ của
2 sự kiện/khái niệm rất quan trọng
TÍNH TỪ Đơn giản, cơ bản, trừu tượng, thô Một bản tóm tắt ngắn gọn về lịch sử Ba Lan | rộng rãi, chung chung | Tất nhiên rồi
động từ + phác thảo đưa (sb), trình bày (với sb), viết (sb) Viết dàn ý cho bài văn của bạn.
Sản phẩm. In ~ Đây là kế hoạch trong phác thảo. | ~ đến, ~ của
từ điển mạng
Từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa tiếng Anh
phác thảo|outlined|outliningsyn.: sơ đồ đường viền sơ đồ phác thảo phương pháp kế hoạch phác thảo bộ xương