Bạn chọn một cuốn từ điển Anh-ViệtNhập từ khóa để xem.
Anh-Việt-Anh Từ Việt-Việt Anh-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Hàn-Việt-Nhật-Việt-Pháp -Việt Nam-Nga-Việt Nam-Đức Đức-Việt Nam-Thái Lan-Việt Nam-Lào Lào-Việt Nam-Đài Loan -Việt Nam Đan Mạch-Việt Nam Ả Rập-Việt Nam-Hà Lan-Việt Nam-Bồ Đào Nha-Việt Nam-Ý-Việt Nam-Malaysia-Việt Nam-Séc- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Tiếng ViệtTiếng Thụy Điển-Tiếng Việt Từ đồng nghĩa Từ điển Từ trái nghĩa Luật học Từ mới
Định nghĩa – Khái niệm
cuộn tiếng anh?
Đưa ra dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách sử dụng từ cuộn trong tiếng Anh. Sau khi đọc nội dung này, bạn chắc chắn sẽ biết từ cuộn tiếng anh Điều đó có nghĩa là gì?
Xem thêm: Tales from Candle Keep: Tomb of Annihilation Appid, Tales from Candle Keep: Tomb of Annihilation
cuộn /”cuộnɔ:l/* danh từ- cuộn, cuộn, cuộn=cuốn giấy+ cuộn giấy=cuộn bánh mì+ bánh mì=cuộn tóc+bánh mì=cuộn thuốc lá+cuộn thuốc lá- lát bánh mì (cho bữa sáng)…)- tài liệu, hồ sơ = Danh sách + tài liệu lưu trữ – danh sách = danh sách danh dự + danh sách những người đã hy sinh vì đất nước; danh sách những người đủ điều kiện=điểm danh + gọi tên, điểm danh- lăn xuống cạnh (gì đó)- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (tiếng lóng) tiền, gói tiền- (kỹ thuật) khuôn, trục cán, trống; Con lăn, con lăn, con lăn* danh từ- lăn=lăn trên cỏ+ lăn trên cỏ- đung đưa, lắc lư (tàu); Bước đi chuyển động- sóng lăn tăn=biển lăn tăn+ sóng biển lăn tăn- ầm ầm, hồi trống; Rhythmic Accent- (Hàng không) Dumping (Máy bay)* chuyển động từ- cuộn, vần=cuộn thùng + cuộn (vần) thùng- cuộn, cuộn, cuộn=cuộn điếu thuốc+cuộn điếu thuốc=cuộn chăn+cuộn chăn=cuộn trong tấm thảm+cuộn chăn=tự lăn thành quả bóng + lăn – đọc to, đọc to, phát ra âm thanh = lăn câu + đọc to = tiếng rs + rung r- lăn (đường…)* nội động từ- lăn lộn (hành tinh…)- lăn lộn = grá+ lăn lộn trên cỏ = tiền bạc (của cải) cuốn trôi của cải- ((thường) + on , by) trôi qua, trôi qua (thời gian, năm tháng. . .)- chạy, lăn (xe cộ); cưỡi (người)- cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt…)- lắc lư (tàu…); lăn…)!to roll- vượt qua, vượt qua (thời gian…) roll- roll out- roll out- roll up- roll over- over-over roll up = cuộn mình trong chăn + cuộn tròn trong chăn – gói lại, bọc lại, bao bọc- tích lũy (của cải…); tiêu điểm (cho mượn…)- (thông tục) xuất hiện, xuất hiện đột ngột (trên sân khấu)
CÁC QUY TẮC LIÊN QUAN ĐẾN LĂN
Viết tắt của Roll bằng tiếng Anh
Roll có nghĩa là: cuộn /”roulkɔ:l/* danh từ- cuộn, cuộn, cuộn=cuộn giấy+ cuộn=bánh mì cuộn+ bánh mì=một cuộn tóc+ bánh mì=một cuộn thuốc lá+cuộn thuốc lá- một chiếc bánh mì nhỏ (cho bữa sáng…) – tài liệu, hồ sơ=các danh sách+ tài liệu lưu trữ- danh sách= danh sách vinh danh+ danh sách những người đã hy sinh vì tổ quốc; danh sách các nhà khoa học= danh sách+ gọi tên, gọi xuống (gì đó)- (từ mỹ, nghĩa mỹ), ( tiếng lóng) tiền, bó tiền- (kỹ thuật) trục, trục lăn, tang; xi lanh, con lăn, con lăn* danh từ- lăn = lăn trên cỏ+ lăn trên cỏ- lắc lư, lắc lư (của một con tàu); lắc lư dáng đi- lăn sóng = cuộn biển + sóng cuộn – sấm sét, trống đánh thùng- cuộn, cuộn, cuộn = cuộn điếu thuốc + cuộn điếu thuốc to, hát = cuộn câu + đọc to = rs + cuộn chữ r- lăn (dòng. . .), lăn (kim) loại)- lăn=sông cuốn nước ra biển+ nước do sông đưa ra biển=cuộn ống khói+ khói ống khói* xuyên qua- lăn- quay ( hành tinh) …)- lăn = cỏ trên grá+ lăn trên = tiền (của cải) )+ lăn trên của cải- ((thường) + trên, bánh) để đi, vượt qua (thời gian, năm…)- chạy, cuộn (xe cộ); cưỡi (người)- cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt…)- lắc lư (tàu…); lăn…)!to roll- vượt qua, vượt qua (thời gian…) roll- roll out- roll out- roll up- roll over- over-over roll up = cuộn mình trong chăn + cuộn tròn trong chăn – gói lại, bọc lại, bao bọc- tích lũy (của cải…); tiêu điểm (cho mượn…)- (thông tục) xuất hiện, xuất hiện đột ngột (trên sân khấu)
Đây là cách sử dụng cuộn trong tiếng Anh. nó là một từ tiếng anh đặc biệt Cập nhật lần cuối vào năm 2022.
Cùng nhau học tiếng anh
Hôm nay bạn đã học các thì lăn trong Tiếng Anh là gì? Với một từ điển số, phải không? Truy cập sumuoi.mobi để xem thông tin cập nhật thường xuyên về các từ đặc biệt trong tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn… Digital Dictionary là website giải thích nghĩa của các từ điển chuyên ngành thường dùng trong các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tại đây bạn có thể tìm thấy từ điển Anh-Việt dành cho người nước ngoài có tên Enlish Vietnamese Dictionary.
Từ điển Việt Anh
cuộn /”roulkɔ:l/* danh từ- bánh mì cuộn = cuộn thuốc lá + cuộn thuốc lá- bánh mì nhỏ (cho bữa sáng…)- tài liệu trong tiếng Anh là gì? English for country Danh sách liệt sĩ là gì? (nghĩa Mỹ) English (tiếng lóng) What is money What is roller in English? =to roll a thùng + thùng-cuộn trong tiếng Anh là gì? Wrap trong tiếng Anh là gì? to roll = cuộn điếu thuốc+ cuộn điếu thuốc = cuộn chăn+ cuộn chăn = cuộn mình trong tấm thảm+ cuộn tròn trong chăn Đọc to bằng tiếng Anh là gì? lắc nước ra biển+sông mang nước ra biển=ống khói cuộn lên+ống khói cuộn lên* từ- lăn-quay vòng quanh (hành tinh…)- lật = lăn qua grá+ lăn trên cỏ = tiền (sự giàu có)+ trong sự giàu có- ((thường) + trên Tiếng Anh là gì? by) Di chuyển đi trong tiếng Anh là gì? Passing (Thời gian trong tiếng Anh là gì? ? Tháng trong năm…)- Chạy tiếng Anh là gì? lăn (xe)…)- đung đưa (tàu thủy…) trong mắt người Anh What is English? (Dân trí)- Rầm tiếng Anh là gì?=Kim loại này lăn dễ dàng+ Kim loại này lăn dễ dàng- (Hàng không) Lăn! Quãng đường lăn- Lăn bằng tiếng Anh? Lăn-tan (sương mù…)! ? Đã trôi qua (thời gian…) Tiếp tục! Roll by to roll out- Tiếng Anh là gì? Cuộn- Đọc to! Scroll- Cuộn lên Tiếng Anh là gì? lăn lên- đánh (ai) rơi ra! to roll up- roll up roll up=cuộn mình trong chăn+ cuộn tròn trong chăn+ What is English? Reback tiếng anh là gì back back- tích lũy (của cải…) What is English? tích lũy (cho vay…)- (thông tục) xuất hiện Tiếng Anh là gì? xuất hiện từ hư không (trên sân khấu)