Ý nghĩa quý giá, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ bằng tiếng Anh. Cách phát âm quý bản xứ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quý.
Bạn xem: cái gì là quý
Từ điển Anh-Việt
Quý giá
//”preʃəs/
* Tính từ
Quý, quý, quý
Precious Metals: Kim loại quý
Đá quý: Đá quý, ngọc
Tinh tế, phong cách, sang trọng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thành ngữ) đẹp; Rất tuyệt vời
(thành ngữ) khủng khiếp, khủng khiếp, tuyệt vời, tuyệt vời, tuyệt vời… (ngụ ý nhấn mạnh)
Một tên vô lại quý giá
Đừng vội vàng quý giá như vậy: tại sao bạn lại vội vàng như vậy
Lòng thành kính của tôi
(Tục ngữ) Em yêu của anh; Con trai yêu của cha…
* Phó từ
Rất, rất, rất, khủng khiếp, bất thường…
Chăm sóc tốt có giá trị: Chăm sóc rất tốt
Đó là một thời gian dài quý giá kể từ khi tôi nhìn thấy anh ấy: đã lâu rồi tôi không gặp anh ấy
Từ Điển Anh Việt – Đặc Biệt
Quý giá
* kỹ thuật
Hóa học và Vật liệu:
kim loại quý)
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbroi: Học Từ Vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Xem thêm: Tất cả những gì bạn cần biết về Ssat Kỳ thi Ssat là gì? Bạn biết gì về kỳ thi SAT?


Từ Điển Anh Việt Offline
39 MB
Tổng hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh, Việt Anh với tổng số 590.000 từ.

từ liên quan
Hướng dẫn cách xem
Sử dụng phím tắt
Sử dụng chìa khóa
sử dụng chuột
Nhấp vào hộp tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp. Nhập từ bạn muốn tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ gợi ý xuất hiện bên dưới. Bấm vào từ bạn muốn xem.
Ghi chú
Nếu nhập từ khóa quá ngắn, bạn sẽ không thấy từ cần tìm trong danh sách gợi ý, hãy nhập các từ tiếp theo để hiển thị từ chính xác.
Chính sách bảo mật|Google Play|Facebook|Đầu trang ↑|
