Posted on Tháng Tư 7, 2019Tháng Tư 7, 2019 bởi sumuoi.mobiPosted trong từ khó hiểu, Từ vựng Được gắn thẻ khó hiểu, lựa chọn, tham khảo


Trong loạt từ sai này, tôi sẽ giới thiệu với các bạn hai từ rất giống nhau, chỉ khác một từ nhưng nghĩa không liên quan, đó là “quy chiếu” và “ý chí”.
Bạn xem: Di chúc là gì
một tài liệu tham khảo là gì?
Reference /’refərəns/ – danh từ
từ “ghi chú” Nó có một số ý nghĩa, và ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất là: đề cập đến, đề cập đến (ai đó) và Ghi chú. Bây giờ hãy để tôi giới thiệu từng ý nghĩa một và đưa ra một ví dụ.
1. Tham khảo: ai đó, cái gì đó, = đề cập đến
hoặc được sử dụng: + để chỉ ai đó/cái gì đó
Ví dụ:
Angelina Jolie không Để thực hiện bất kỳ tài liệu tham khảo Brad Pitt trong cuộc phỏng vấn mới nhất. (Angelina Jolie đã không đề cập đến Brad Pitt trong cuộc phỏng vấn ngớ ngẩn này.)
2. Lưu ý: ghi chú (= xem để biết thông tin)
Ví dụ:
Tôi chỉ đơn giản dán một mẩu giấy ghi công thức toán học lên tường Ghi chú. (Tôi dán các ghi chú công thức toán học lên tường để dễ tham khảo.) Chỉ những bức ảnh này Ghi chú Đối với mục đích.
Xem thêm: Vẽ Bút Chì Đơn Giản, Cách Vẽ Phong Cảnh Bằng Bút Chì
(Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.)
3. A reference to someone: hỏi ý kiến, xin lời khuyên
Ví dụ:
Anne ăn mà không cần thuốc Ghi chú đến bác sĩ của cô ấy. (Anne uống thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.)
4. Reference: Thư giới thiệu hoặc người giới thiệu (trên CV/sơ yếu lý lịch)
Thư xin việc là một bức thư kể một câu chuyện hay về bản thân bạn để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, được viết bởi một người được kính trọng và biết rõ về bạn tại nơi làm việc, thường là gia sư tại nhà hoặc sếp của bạn.
Cấp trên và cấp trên là những người sẽ đưa ra ý kiến của họ về bạn khi sếp gọi.
Ví dụ:
Cô ấy hỏi nếu cô ấy có thể liệt kê tôi là một Ghi chú Trên CV của mình. (Cô ấy hỏi liệu cô ấy có thể đưa tôi vào phần tham khảo trong CV của cô ấy không.)
5. “Đặc biệt…”: Liên quan đến…
Ví dụ:
tôi thích đọc sách trên Ghi chú Đối với Thế chiến II. (Tôi thích đọc những cuốn sách liên quan đến Thế chiến thứ hai.)