Bạn chọn một từ điển Anh-ViệtNhập từ khóa để xem.
Anh-Việt-Anh Từ Việt-Việt Anh-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Trung-Việt-Việt-Việt-Hàn-Việt-Nhật-Việt-Pháp -Việt Nam-Nga-Việt Nam-Đức Đức-Việt Nam-Thái Lan-Việt Nam-Lào Lào-Việt Nam-Đài Loan -Việt Nam Đan Mạch-Việt Nam Ả Rập-Việt Nam-Hà Lan-Việt Nam-Bồ Đào Nha-Việt Nam-Ý-Việt Nam-Malaysia-Việt Nam-Séc- Tiếng Việt Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ-Tiếng ViệtTiếng Thụy Điển-Tiếng Việt Từ đồng nghĩa Từ điển Từ trái nghĩa Luật học Từ mới
Định nghĩa – Khái niệm
kênh tiếng anh?
Đưa ra dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách sử dụng từ channel trong tiếng Anh. Sau khi đọc nội dung này, bạn chắc chắn sẽ biết thuật ngữ này kênh tiếng anh Điều đó có nghĩa là gì?
Xem thêm: Từ Blouse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Định nghĩa áo cánh trong từ điển tiếng Việt log
kênh /”tʃænl/* Danh từ- eo- lòng sông, lòng suối- kênh, lạch; đường ống (dầu nước…)- (nghĩa bóng) đường bộ; Nguồn (thông điệp, suy nghĩ, ý tưởng…)=kênh thông tin bí mật+ nguồn bí mật=thông qua các kênh thông thường+ thông qua các nguồn thông thường=kênh điện báo+ điện báo=kênh ngoại giao+đường ngoại giao- (đài) kênh- (cấu trúc) hào- (kỹ thuật) Máng , rãnh!The Channel- Biển Măng So* thay- đào hào, đào hào- (đất) thành hào (nước mưa)- chuyển=sang kênh thông tin+ trao đổi thông tin- vào trong (cái gì), xoay (cái gì)- (cơ cấu) quy hoạch xoichannel- (công nghệ) kênh, dải; con đường; Kênh thoát nước- Kênh hình ống- Nhị phân c. Kênh nhị phân, kênh nhị phân- truyền thông c. Kênh hiệu chỉnh thông tin c. kênh hiệu chỉnh, kênh hiệu chỉnh tần số c. Kênh tần số- không nhiễu c. Ống không tiếng ồn, kênh không tiếng ồn – mở c. Kênh nhớ- thanh ghi c. Giá đỡ tín hiệu – Signal c. Đường ống tín hiệu- đường truyền c. Kênh liên lạc không trễ c. No Delay Channel- Sai c. (điều khiển học) kênh sai
ĐIỀU KHOẢN LIÊN QUAN ĐẾN KÊNH
Tổng Hợp Ý Nghĩa Các Kênh Trong Tiếng Anh
Nghĩa của các kênh: kênh /”tʃænl/* danh từ- eo biển- bờ sông, suối- rạch, lạch; đường ống (nước dầu…)- (nghĩa bóng) đường; nguồn (thông điệp, ý tưởng, tư tưởng…) = CÁC KÊNH THÔNG TIN BÍ MẬT+ NGUỒN BÍ MẬT=QUA CÁC KÊNH THƯỜNG XUYÊN+ QUA CÁC NGUỒN THƯỜNG XUYÊN=Kênh Điện báo+ Điện báo=Kênh Ngoại giao+Đường dây Ngoại giao- Kênh (Đài phát thanh)- (Kiến trúc) Hào- (Kỹ thuật) Bể, Hào! Kênh- Biển Mangso* Từ ngoài- đào hào , đào hào- (đất) làm hào (nước mưa)- chuyển=sang kênh thông+chuyển thông (cái gì), xoay (cái gì)-(kết cấu) quy hoạch xoichannel- (công nghệ) kênh, dải;đường kênh thoát nước- kênh ống- nhị phân c.Kênh kép, kênh nhị phân- giao tiếp c.kênh hiệu chỉnh c.kênh hiệu chỉnh,kênh hiệu chỉnh tần sốc.kênh tần số-không nhiễu c.ống không ồn ào,kênh không ồn ào-mở c.kênh bộ nhớ-ghi c.ống lưu giữ – tín hiệu c. Ống tín hiệu- đường truyền c.Kênh giao tiếp-không trễ c.Kênh không trễ-sai c. (điều khiển học) kênh sai
Đây là cách sử dụng các kênh tiếng Anh. nó là một từ tiếng anh đặc biệt Cập nhật lần cuối vào năm 2022.
Cùng nhau học tiếng anh
Hôm nay bạn đã học các thì Kênh Tiếng Anh là gì? Với một từ điển kỹ thuật số, phải không? Truy cập sumuoi.mobi để xem thông tin cập nhật thường xuyên về các từ đặc biệt trong tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn… Digital Dictionary là website giải thích nghĩa của các từ điển chuyên ngành thường dùng trong các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Anh-Việt dành cho người nước ngoài mang tên Enlish Vietnamese Dictionary có thể tham khảo tại đây.
Từ điển Việt Anh
kênh /”tʃænl/* danh từ- eo biển- Lòng sông trong tiếng Anh lòng suối- kênh Con lạch trong tiếng Anh là gì? Ống (nước dầu…)- (nghĩa bóng) đường Tiếng Anh là gì? Nguồn (Tin tức tiếng Anh là gì nghĩa tiếng Anh là gì điện báo là gì =kênh ngoại giao+đường dây ngoại giao-kênh (đài phát thanh)-(kiến trúc) hào-(kỹ thuật) xe tăng Tiếng Anh là gì?- Truyền thông c.Kênh hiệu chỉnh thông tin c.Kênh hiệu chỉnh tiếng Anh là gì?Kênh hiệu chỉnh tần số c.Kênh hiệu chỉnh tần số – noiseless c. noiseless tube tiếng anh là gì? noiseless channel- open c. memory channel- record c. signal holder – tín hiệu c. signal pipe- truyền dẫn c. non-delayed channel. c. no delay channel- false c. ( điều khiển học) kênh giả