Nhận định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ bằng tiếng Anh. Cách phát âm lấy giọng bản ngữ. Nhận từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Bạn thấy: Thế nào là nhận?
Từ điển Anh-Việt
lấy
/fet/
* Danh từ
ma, ma (xuất hiện)
* Danh từ
bịp bợm; nghề thủ công
(cổ, cổ) lao động
Để có được: Hãy thử
(biển) hướng đi (đã xác định)
Hành động để có được một
Cái bẫy, cái bẫy
* Động từ
Tìm nó và mang nó trở lại
To lớn
Để chảy máu, để đổ
Để lấy máu: chảy máu
to gây ra nước mắt: gây ra nước mắt
Có thể bán được
Để có được một trăm bảng Anh: bán với giá 100 bảng Anh
Sợ hãi
niềm hạnh phúc; giải trí (cho một người)
Sự xáo trộn, sự xáo trộn
(từ Mỹ, nghĩa là người Mỹ), (thông tục) to bewitch, bewitch, bewitch
sẽ hết hạn
Để có được tiếng thở dài: Sigh
cất cánh (hơi nước)
Đấm, thụp
Ai đó để bước một bước
mang theo
(ràng buộc) để thoát khỏi; ra khỏi
gỡ xuống
(như) mang xuống ((xem) mang
đưa ra
Làm sáng tỏ, phơi bày
để lấy
Nôn, nôn
Dừng lại
(từ America, nghĩa là người Mỹ) done
Lấy một chiếc la bàn
(xem) la bàn
mang theo
Làm sai chân, nhẹ chân
lấy
(kỹ thuật) vẽ, kêu gọi, thu thập, chỉ dẫn thu thập; Tìm và mang về, tải xuống/tải xuống
Từ Điển Anh Việt – Đặc Biệt
lấy
* kỹ thuật
Truy cập
Truy cập
Cơ khí và Xây dựng:
chiều dài sóng
Xây dựng:
Lấy lại
Toán và Tin tức:
lấy
lấy
Điện tử Viễn thông:
Một trái tim tải
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbroi: Học Từ Vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ Điển Anh Việt Offline
39 MB
Tổng hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh, Việt Anh với tổng số 590.000 từ.
Xem thêm: Thông Tin Toa Thuốc Nutri Four: Bí Quyết Vàng Cho Hệ Thần Kinh Khỏe Mạnh

từ liên quan
Hướng dẫn cách xem
Sử dụng phím tắt
Sử dụng chìa khóa
sử dụng chuột
Nhấp vào hộp tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp. Nhập từ bạn muốn tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ gợi ý xuất hiện bên dưới. Bấm vào từ bạn muốn xem.
Ghi chú
Nếu nhập từ khóa quá ngắn, bạn sẽ không thấy từ cần tìm trong danh sách gợi ý, hãy nhập các từ tiếp theo để hiển thị từ chính xác.
Chính sách bảo mật|Google Play|Facebook|Đầu trang ↑|
