Ý nghĩa, định nghĩa, cách dùng và ví dụ về đoạn văn trong tiếng Anh. Cách phát âm cột theo cách phát âm bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cột.
Bạn đang xem: Cột là gì?
Từ điển Anh-Việt
cột
/”kɔləm/
* Danh từ
cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Pillars of a Building: Trụ cột của một tòa nhà
Cột khói: Cột khói
Column of Figures: Một cột số
Cột sống: Cột sống
Right side column of a page: Cột bên phải của trang
cột; Đội hình hàng dọc (đơn vị quân đội, tàu chiến)
Đi hai hàng dọc: Đi hai hàng dọc
cột; mục (báo)
Trong các cột của chúng tôi: Trong tờ báo của chúng tôi
chương trình thống khổ
(Xem) Nỗi thống khổ
Cột thứ năm
Cộng tác với địch (trong nước có chiến tranh); Kẻ phản bội, gián điệp
Cột bão: Đội quân xung kích
cột
cột (kỹ thuật)
cột
cột
Má c. cột kiểm tra
Bảng c. cột bảng
Nhà ga c. cột cuối cùng
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbroi: Học Từ Vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ Điển Anh Việt Offline
39 MB
Tổng hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh, Việt Anh với tổng số 590.000 từ.
Xem thêm: Phiên bản Adobe Cc 2019 Crack Tải xuống miễn phí Adobe Master Collection V21

từ liên quan
Hướng dẫn cách xem
Sử dụng phím tắt
Sử dụng chìa khóa
sử dụng chuột
Nhấp vào hộp tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp. Nhập từ bạn muốn tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ gợi ý xuất hiện bên dưới. Bấm vào từ bạn muốn xem.
Ghi chú
Nếu nhập từ khóa quá ngắn, bạn sẽ không thấy từ cần tìm trong danh sách gợi ý, hãy nhập các từ tiếp theo để hiển thị từ chính xác.
Chính sách bảo mật|Google Play|Facebook|Top |
